Điện thoại Samsung Galaxy S21 5G
- Ram 8GB
- Bộ nhớ 128GB, 256Gb
- Màn hình Dynamic AMOLED 2X 6.2 inches
- Hệ điệu hành Android 13
- Camera : 12 MP, 64 MP, 12 MP
- Chip: Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G
- Sim: 2 Nano SIM
- Dung lượng pin: 4000 mAh
- Sạc nhanh: 25W
Điện thoại Samsung Galaxy S21 5G chính hãng
Samsung Galaxy S21 5G là một trong những chiếc điện thoại di động cao cấp mới nhất của Samsung, được ra mắt vào tháng 1 năm 2021. Được trang bị nhiều tính năng đáng chú ý, Samsung S21 5G được đánh giá là một trong những điện thoại hàng đầu của năm 2021.
Với kích thước 151.7 x 71.2 x 7.9 mm, Samsung Galaxy S21 5G có màn hình Dynamic AMOLED 2X kích thước 6.2″ với độ phân giải 1080 x 2400 pixels. Màn hình của điện thoại cũng được trang bị HDR10+ và tốc độ làm tươi 120Hz, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game đầy sống động.
Samsung Galaxy S21 5G được cài đặt hệ điều hành Android 11 và có thể nâng cấp lên Android 13. Điện thoại này được trang bị chip Exynos 2100 (5 nm) và CPU Octa-core (1×2.9 GHz Cortex-X1 & 3×2.80 GHz Cortex-A78 & 4×2.2 GHz Cortex-A55) giúp tăng tốc độ xử lý và truyền tải dữ liệu.
Với bộ ba camera 64 MP + 12 MP + 12 MP, Samsung S21 5G cho phép bạn chụp ảnh chất lượng cao và có khả năng zoom tiên tiến. Camera trước 10 MP cũng cung cấp chất lượng selfie tuyệt vời. Với pin Li-Ion 4000 mA và sạc nhanh 25W wired, 15W wireless và 4.5W reverse wireless, bạn có thể sử dụng điện thoại cả ngày mà không cần lo lắng về thời gian sạc.
Samsung S21 5G cũng có nhiều tùy chọn về bộ nhớ với phiên bản 8GB RAM, 128GB hoặc 256GB. Màu sắc của điện thoại bao gồm xám, trắng, tím và hồng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều người dùng.
Tổng quan, Samsung Galaxy S21 5G là một chiếc điện thoại di động cao cấp với nhiều tính năng đáng chú ý. Nó là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm một chiếc điện thoại mạnh mẽ và hiện đại.
Thông tin bổ sung
Sản phẩm | Điện thoại |
---|---|
Dòng sản phẩm | S Series |
Tên sản phẩm | S21 5G |
Ngày ra mắt | 29/1/2021 |
Models | Chưa có thông tin |
Chọn màu | Hồng, Tím Violet, Trắng, Xám |
PLATFORM | NỀN TẢNG |
Hệ điều hành | Android 12, upgradable to Android 13 |
Chipset | Exynos 2100 (5 nm) – International, Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) – USA/China |
CPU | Octa-core (1×2.84 GHz Cortex-X1 & 3×2.42 GHz Cortex-A78 & 4×1.80 GHz Cortex-A55) – USA/China, Octa-core (1×2.9 GHz Cortex-X1 & 3×2.80 GHz Cortex-A78 & 4×2.2 GHz Cortex-A55) – International |
GPU | Adreno 660 – USA/China, Mali-G78 MP14 – International |
MEMORY | BỘ NHỚ |
Thẻ nhớ ngoài | Không có |
Chọn bộ nhớ | 8GB-Ram/128GB-Rom, 8GB-Ram/256-Rom |
NETWORK | MẠNG |
Công nghệ mạng | 5G, CDMA, EVDO, GSM, HSPA, LTE |
MAIN CAMERA | CAMERA SAU (CAMERA CHÍNH) |
Quad camera | [12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS], [12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.55" 1.4µm, Super Steady video], [64 MP, f/2.0, 29mm (telephoto), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS, 1.1x optical zoom, 3x hybrid zoom] |
Tính năng Camera sau | auto-HDR, LED flash, panorama |
Video Camera sau | 1080p@30/60/240fps, 4K@30/60fps, 720p@960fps, 8K@24fps, gyro-EIS, HDR10+, stereo sound rec |
SELFIE CAMERA | CAMERA Trước |
Camera đơn | [10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24", 1.22µm, Dual Pixel PDAF] |
Tính năng Camera trước | Auto-HDR, Dual video call |
Video Camera trước | 1080p@30fps, 4K@30/60fps |
BODY | CHI TIẾT THÂN VỎ |
Kích thước | 151.7 x 71.2 x 7.9 mm (5.97 x 2.80 x 0.31 in) |
Trọng lượng | 169g |
Cấu tạo | Khung plastic, Mặt kính trước, Mặt sau plastic |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) hoặc Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
DISPLAY | MÀN HÌNH |
Kiểu màn hình | 120Hz, Dynamic AMOLED 2X, HDR10+ |
Kích thước màn hình | 6.2 inches |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels |
Độ bền màn hình | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Cảm biến | accelerometer, compass, Fingerprint (side-mounted), gyro, Virtual proximity sensing |
BATTERY | THÔNG TIN PIN VÀ SẠC |
Pin | Li-Ion 4000 mAh, non-removable |
Sạc | 25W wired, PD3.0 |
SOUND | ÂM THANH |
Loa ngoài | stereo speakers |
3.5mm jack | Không |
COMMS | KẾT NỐI |
WLAN | dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
NFC | Có |
Radio | FM radio, RDS, recording |
USB | USB Type-C 2.0 |
Reviews
There are no reviews yet.